|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
âm lịch
noun
Lunar calendar, moon calendar
 | [âm lịch] | |  | lunar | |  | Tháng / năm âm lịch | | Lunar month/year | |  | Các loại lịch xa xưa dựa theo tháng âm lịch không khớp với các mùa | | The earliest calendars based on lunar months failed to agree with the seasons | |  | lunar calendar | |  | Âm lịch Trung Hoa chia thà nh 12 tháng, mỗi tháng có 29 hoặc 30 ngà y | | The Chinese lunar calendar is divided into 12 months of either 29 or 30 days |
|
|
|
|